Nội tạng động vật có phải là kẻ giết người sức khỏe? Chưa chắc, 5 loại này rất đáng để ăn!

Ở nhiều quốc gia, mọi người không có thói quen ăn nội tạng động vật. Nhưng ở quốc gia của chúng ta, nội tạng có thể chế biến thành nhiều món ngon. Các món như phổi vợ chồng, lòng heo xào, gan xào kiểu Bắc Kinh, thận nướng, và bò nhúng giấm…

Nội tạng động vật quả thật rất phong phú, nhưng có nhiều tranh cãi xung quanh vấn đề này. Nội tạng có thật sự đe dọa sức khỏe không? Nên ăn bao nhiêu là hợp lý? Những loại nội tạng nào đáng để giới thiệu?

Hình ảnh

Nguồn hình ảnh: Pixabay


Nội tạng nhiều tranh cãi, thật sự có tốt không?

Nội tạng động vật luôn gây tranh cãi, nhiều người cho rằng chúng chứa độc tố, cholesterol cao và chất béo nhiều, không có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, những quan điểm này không hoàn toàn chính xác.

1


Nội tạng từ nguồn gốc rõ ràng, không cần lo lắng về độc tố

Gan và thận của động vật giúp chuyển hóa thuốc, kim loại nặng và các chất có hại khác, nhưng điều này không có nghĩa là chúng tích trữ những chất này. Thêm vào đó, các tiêu chuẩn quốc gia đối với thực phẩm tươi sống có yêu cầu giới hạn về các thành phần có hại, miễn là nội tạng mua từ các kênh chính thống và đã qua kiểm dịch, bạn có thể yên tâm sử dụng.

2


Cholesterol, chất béo, purin cao? Phải xem xét từng bộ phận cụ thể

Quả thật có một số loại nội tạng chứa cholesterol và chất béo cao, nhưng không có nghĩa là tất cả nội tạng đều như vậy.

(1) Phần lớn nội tạng đều có lượng chất béo không cao, chưa đến 5%. Ví dụ như bồ đà, lòng bò, gan heo, phổi heo, tất cả có lượng chất béo dưới 5%, tương đương với thực phẩm sữa. Tim, thận, não, và ruột già có chứa một lượng chất béo cao hơn, nhưng vẫn nằm trong khoảng 7%~12%, thấp hơn nhiều so với lượng chất béo trung bình của thịt heo là 30.1%.

(2)
Phần lớn nội tạng có lượng cholesterol thấp hơn 1/7 so với lòng đỏ trứng
. Ngoại trừ não, gan và thận, các loại nội tạng khác (ruột, dạ dày, tim, vv) mỗi 100g thường có lượng cholesterol dưới 200mg. Ngay cả những nội tạng có cholesterol cao hơn một chút cũng không cần phải quá lo lắng đối với người khỏe mạnh. Trong hướng dẫn chế độ ăn uống của Mỹ năm 2015 đã hủy bỏ giới hạn cholesterol trong chế độ ăn.

(3) Nội tạng thực sự là thực phẩm có purin cao. Thực phẩm có purin cao được định nghĩa là thực phẩm có lượng purin lớn hơn 150mg mỗi 100g. Purin trong cơ thể được chuyển hóa thành axit uric, có thể làm nặng thêm triệu chứng cho những ai có axit uric cao hoặc bị gout, vì vậy nên hạn chế ăn nội tạng; trong thời điểm gout cấp tính, chắc chắn cần tránh nội tạng. Đối với người khỏe mạnh, chúng ta có khả năng chuyển hóa purin, vì vậy có thể thỉnh thoảng ăn nội tạng.

Tóm lại, những luận cứ tiêu cực về nội tạng không hoàn toàn chính xác. Thực tế, giá trị dinh dưỡng của nội tạng động vật cao hơn chúng ta nghĩ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng ta có thể ăn tùy ý, vậy thì ăn bao nhiêu là hợp lý?

Hình ảnh

Nguồn hình ảnh: Pixabay


Nội tạng tốt, nhưng không nên ăn quá nhiều


Nội tạng động vật chứa nhiều protein chất lượng cao
, mức độ tương đương với thịt nạc. Thêm vào đó,
nội tạng còn có lượng vitamin và khoáng chất rất phong phú, đứng đầu trong số các loại thực phẩm
.

Hội dinh dưỡng Trung Quốc trong “Hướng dẫn chế độ ăn uống cho cư dân Trung Quốc (phiên bản 2022)” đã đề xuất: các món nội tạng chứa nhiều vitamin tan trong chất béo, vitamin nhóm B, sắt, selen và kẽm, nếu tiêu thụ một cách hợp lý có thể bù đắp cho sự thiếu hụt trong chế độ ăn hàng ngày. Hầu hết các sản phẩm nội tạng có hàm lượng cholesterol cao,
khuyến nghị nên ăn nội tạng động vật 2-3 lần mỗi tháng, không nên ăn quá nhiều mỗi lần
.


5 loại nội tạng tốt, nên ưu tiên cân nhắc

Nội tạng tốt của Trung Quốc cần đạt được ít nhất một trong các tiêu chí sau:

1. Có giá trị dinh dưỡng nổi bật.

2. Có hương vị tốt và không có thiếu sót rõ ràng về dinh dưỡng.

Muốn biết 5 loại nội tạng nào được chọn? Hãy xem một số dữ liệu sau:

Hình ảnh

Nguồn dữ liệu: “Bảng thành phần thực phẩm Trung Quốc (phiên bản tiêu chuẩn)” phiên bản 6/ tập 2

Không hiểu? Đừng lo, đây là kết luận!

1


Vị trí thứ nhất: Gan heo

Điểm nổi bật: Chiến binh dinh dưỡng hình lục giác.

🥩 Lợi thế dinh dưỡng: Chứa protein, vitamin A (chẳng hạn, 11g gan heo có thể đáp ứng nhu cầu vitamin A của người lớn trong một ngày), vitamin B1, axit folic, lượng sắt nổi bật.

Nhược điểm dinh dưỡng: Hàm lượng vitamin A cao, nếu ăn quá nhiều có thể vượt quá giới hạn dung nạp. Đề nghị không quá 50g mỗi tuần (mẹ đang cho con bú đề nghị 85g mỗi tuần).

Hương vị: Kết cấu mềm mịn, có độ đàn hồi, càng nhai càng thơm.

Đặc biệt phù hợp với những người: Trẻ em, phụ nữ mang thai, mẹ đang cho con bú, người thiếu máu và thiếu vitamin A, những người tiêu thụ nhiều thực phẩm tinh chế.

2


Vị trí thứ hai: Tim gà

Điểm nổi bật: Nhược điểm không che lấp ưu điểm (dinh dưỡng khá tốt, nhưng cũng có một vài nhược điểm nhỏ).

🥩 Lợi thế dinh dưỡng: Chứa nhiều vitamin B1, protein, canxi, sắt và vitamin A.

Nhược điểm dinh dưỡng: Hàm lượng calo cao, chất béo hơi cao.

Hương vị: Mềm mại nhưng không kém phần dai.

Đặc biệt phù hợp với những người: Phụ nữ mang thai, mẹ đang cho con bú, người thiếu sắt, và những người tiêu thụ thực phẩm tinh chế.

3


Vị trí thứ ba: Bồ đà

Điểm nổi bật: Hương vị tốt và dinh dưỡng vừa đủ.

🥩 Lợi thế dinh dưỡng: Chứa nhiều protein, ít chất béo, và sắt dễ hấp thụ.

Nhược điểm dinh dưỡng: Không có.

Hương vị: Giòn ngon và dễ nhai.

Đặc biệt phù hợp với những người: Phụ nữ mang thai, mẹ đang cho con bú, người thiếu sắt, người tập gym.

4


Vị trí thứ tư: Lòng bò

Điểm nổi bật: Giá trị dinh dưỡng trung bình nhưng hương vị tốt.

🥩 Lợi thế dinh dưỡng: Ít calo, nhiều protein, ít chất béo, và lượng canxi giàu có trong các loại nội tạng.

Nhược điểm dinh dưỡng: Không có lỗi rõ ràng.

Hương vị: Giòn và ngọt.

Đặc biệt phù hợp với những người: Người yêu thích lẩu, người tập gym.

Hình ảnh

Nguồn hình ảnh: Pixabay

5


Vị trí thứ năm: Thận heo (hay còn gọi: thận heo)

Điểm nổi bật: Có cả ưu điểm và nhược điểm nổi bật.

🥩 Lợi thế dinh dưỡng: Lượng selen cao, 100g thận heo có 157mg selen, ăn vài miếng có thể đáp ứng nhu cầu hàng ngày. Bên cạnh đó, lượng vitamin B1 cũng khá dồi dào, là đối tác tốt cho các loại ngũ cốc.

Nhược điểm dinh dưỡng: Hàm lượng cholesterol cao, những người có vấn đề về cholesterol nên hạn chế ăn.

Hương vị: Nếu không xử lý tốt có thể có mùi hôi.

Đặc biệt phù hợp với những người: Phụ nữ mang thai, mẹ đang cho con bú, người thiếu sắt, và những người tiêu thụ nhiều thực phẩm tinh chế.


Nếu không xử lý tốt, nội tạng sẽ mất đi giá trị

Nếu không xử lý tốt để khử mùi, nội tạng có thể có mùi hôi và ảnh hưởng đến hương vị. Mùi hôi của nội tạng chủ yếu bắt nguồn từ mỡ, màng, và máu xung quanh, một số bộ phận như tuyến tiêu hóa hoặc bài tiết cũng có thể có một số mùi n