Trong báo cáo kiểm tra sức khỏe, huyết đồ là một kiểm tra cơ bản và quan trọng, trong đó các chỉ số của bạch cầu thường là đối tượng được bác sĩ chú ý đặc biệt. Bạch cầu, như “trụ cột” của hệ thống miễn dịch, đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại bệnh tật và duy trì sức khỏe. Hiểu biết về bạch cầu giúp chúng ta tốt hơn trong việc giải thích báo cáo kiểm tra sức khỏe và bảo vệ sức khỏe bản thân.
Bạch cầu là gì?
Bạch cầu là một loại tế bào máu không màu và có nhân, không nhiều như hồng cầu nhưng đảm nhận vai trò phòng ngừa miễn dịch. Bạch cầu có nhiều loại khác nhau, chủ yếu là tế bào trung tính, tế bào lympho, tế bào ái toan, tế bào ái kiềm và tế bào đơn nhân. Mỗi loại bạch cầu có nhiệm vụ cụ thể trong phản ứng miễn dịch. Ví dụ, tế bào trung tính là “tiên phong”, có khả năng nhanh chóng đến vùng nhiễm trùng, nuốt và tiêu diệt vi khuẩn; tế bào lympho là “chiến lược gia thông minh”, có trách nhiệm nhận diện và ghi nhớ kháng nguyên, tham gia vào phản ứng miễn dịch đặc hiệu; tế bào ái toan liên quan đến phản ứng dị ứng và nhiễm ký sinh trùng; tế bào ái kiềm có thể giải phóng histamin và các chất khác, điều chỉnh viêm miễn dịch; tế bào đơn nhân có thể phân hóa thành đại thực bào, nuốt các tế bào già cỗi và tác nhân gây bệnh.
Chỉ số bạch cầu trong huyết đồ có ý nghĩa gì?
Trong kiểm tra huyết đồ, các chỉ số liên quan đến bạch cầu chủ yếu là số lượng bạch cầu và phân tích loại bạch cầu. Phạm vi tham khảo số lượng bạch cầu ở người trưởng thành bình thường thường là (4.0 – 10.0)×10⁹/L. Khi số lượng bạch cầu cao hơn giới hạn trên của phạm vi tham khảo, tức là tăng bạch cầu, có thể là cơ thể đang phát ra “tín hiệu cầu cứu”. Nguyên nhân phổ biến nhất là nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng vi khuẩn như viêm phổi và viêm amidan, cơ thể sẽ kích thích tủy xương sản sinh nhiều bạch cầu hơn để chống lại vi khuẩn. Thêm vào đó, tổn thương mô nghiêm trọng (như bỏng lớn, chấn thương), xuất huyết cấp tính, ung thư ác tính, tác động của thuốc (như sử dụng corticosteroid) cũng có thể dẫn đến tăng bạch cầu. Trong khi đó, khi số lượng bạch cầu thấp hơn giới hạn dưới của phạm vi tham khảo, tức là giảm bạch cầu, có thể gây suy giảm khả năng phòng ngừa của cơ thể. Thường gặp trong nhiễm trùng virus, như nhiễm virus cúm; một số bệnh hệ thống huyết học, như thiếu máu bất sản, giảm bạch cầu; cũng như những người tiếp xúc lâu dài với chất độc hóa học, trải qua xạ trị hoặc hóa trị, có thể ức chế chức năng tạo máu của tủy xương, dẫn đến giảm sản xuất bạch cầu.
Ngoài số lượng bạch cầu, phân tích loại bạch cầu cũng rất quan trọng. Ví dụ, tỷ lệ tế bào lympho tăng cao thường gặp ở nhiễm trùng virus, như bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn, viêm gan virus; tỷ lệ tế bào trung tính tăng cao thường gặp trong nhiễm trùng vi khuẩn; tăng tế bào ái toan có thể liên quan đến bệnh dị ứng (như hen suyễn, viêm mũi dị ứng), nhiễm ký sinh trùng hoặc một số bệnh da liễu.
Phải làm gì khi phát hiện bạch cầu bất thường?
Khi kiểm tra huyết đồ phát hiện chỉ số bạch cầu bất thường, không cần quá hoảng sợ. Trước tiên, hãy kịp thời trao đổi với bác sĩ, bác sĩ sẽ kết hợp triệu chứng, bệnh sử và các kết quả kiểm tra khác để đưa ra đánh giá tổng quát. Nếu tăng bạch cầu do nhiễm trùng, số lượng bạch cầu thường sẽ trở lại bình thường sau khi kiểm soát được nhiễm trùng; nếu là bệnh khác dẫn đến bất thường bạch cầu, cần thực hiện các kiểm tra bổ sung để xác định nguyên nhân và điều trị cụ thể. Ngoài ra, việc duy trì lối sống lành mạnh trong đời sống hàng ngày như chế độ ăn uống cân bằng (đảm bảo đủ protein, vitamin và khoáng chất), vận động hợp lý, sinh hoạt điều độ, tránh tiếp xúc với các chất độc hại sẽ giúp duy trì số lượng và chức năng bạch cầu bình thường, tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
Các chỉ số bạch cầu trong huyết đồ giống như “thước đo” sức khỏe, sự biến đổi của nó phản ánh trạng thái miễn dịch và các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn của cơ thể. Khi hiểu biết nhiều hơn về bạch cầu, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về báo cáo kiểm tra sức khỏe, khi đối mặt với bất thường bạch cầu cần giữ thái độ bình tĩnh, hợp tác tích cực với bác sĩ để bảo vệ sức khỏe của bản thân.